Nicolas Cage | |
---|---|
![]() Cage tại Liên hoan phim Mỹ Deauville 2013 | |
Sinh | Nicolas Kim Coppola 7 tháng 1, 1964 Long Beach, California, Hoa Kỳ |
Nghề nghiệp | Diễn viên, nhà làm phim |
Năm hoạt động | 1981–nay |
Tài sản | 25 triệu đô la (2017) |
Phối ngẫu |
|
Con cái | 2 |
Cha mẹ |
|
Gia đình | Coppola |
Giải thưởng | Danh sách |
Chữ ký | |
![]() |
Nicolas Kim Coppola (sinh ngày 7 tháng 1 năm 1964),[1] nghệ danh Nicolas Cage, là một nam diễn viên, nhà làm phim người Mỹ.
Cuộc đời và sự nghiệp
Nicolas Cage có tên khai sinh là Nicholas Kim Coppola, sinh ra ở Long Beach, California, cha là August Coppola, một nhà văn và giáo sư người Mỹ gốc Ý, còn mẹ là Joy Vogelsang, một vũ nữ gốc Đức.[2] Vào năm 1976, bố mẹ Cage ly dị và anh chuyển tới Beverly Hills với cha. Anh còn là cháu trai của Francis Ford Coppola và Talia Shire, do đó, anh là anh em họ với đạo diễn Sofia Coppola và Roman Coppola, cũng như với diễn viên Jason Schwartzmann.
Nicholas đã thích nghề diễn từ khi còn nhỏ tuổi, và anh đã rời trường trung học từ rất sớm, nhận chứng chỉ GED (chứng chỉ hoàn tất trung học tại Mỹ) và đi theo sự nghiệp của mình. Nicholas theo học khoa kịch nghệ tại trường Trung học Beverly Hills nhưng đã bỏ dở năm 17 tuổi. Cage đã sớm đổi tên để con đường sự nghiệp của mình không bị ảnh hưởng bởi danh tiếng của người bác. Anh đã chọn cái tên Cage theo tên một người anh hùng Luke Cage trong sách hoạt họa của nhà xuất bản Marvel Comics và tên nhà soạn nhạc tiên phong John Cage.
Anh đã đóng một vai nhỏ trong phim Fast Times at Ridgemont High (1982) (dưới cái tên là Coppola). Vai diễn tiếp theo vào năm 1983 trong bộ phim Rumble Fish và Valley Girl là các vai diễn xuất gây ấn tượng đầu tiên của anh.
Anh đã giành được giải Oscar cho diễn viên xuất sắc nhất cho vai diễn của anh trong phim Leaving Las Vegas (1995). Anh đã nổi danh với những vai diễn khác nhau trong phim hành động có những nhân vật mang nhiều kịch tính, cũng như những vai diễn trong phim dark humor. Gần đây, anh xuất hiện trong phim Lord of War (Chúa tể chiến tranh) và phim The Weather Man.
Anh có hai con, có với Kristina Fulton con trai đầu Weston Coppola Cage vào năm 1990. Vào ngày 8 tháng 4 năm 1995 anh cưới diễn viên Patricia Arquette, và đã ly dị sau đó vào ngày 18 tháng 5 năm 2001. Vào ngày 10 tháng 8 năm 2002 anh cưới Lisa Marie Presley và nạp đơn xin ly dị gần 4 tháng sau. Họ đã chính thức ly dị vào ngày 16 tháng 5 năm 2004. Không lâu sau đó anh đã làm lễ thành hôn với cựu tiếp viên Alice Kim vào ngày 30 tháng 7 năm 2004, ở Bắc California và họ có đứa con chung tên là Kal-el Coppola Cage (tên đặt theo nhân vật Superman của nhà xuất bản DC Comics).
Ngoài ra, anh còn tham gia lồng tiếng trong phim hoạt hình The Ant Bully của hãng Warner Bros. Nicolas Cage cũng sẽ trở lại với vai Ben Gates trong phần 2 của phim National Treasure (Kho báu quốc gia).
Anh đã đứng đầu "Danh sách mười gương mặt nam diễn viên nổi tiếng nhất đương thời" do tạp chí GQ tổ chức bình chọn năm 2005.
Các phim tham gia
Năm | Phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2020 | The Croods 2 | Grug Crood | Grug Crood |
2019 | Running with the Devil | The Cook | |
Primal | Frank Walsh | ||
A Score to Settle | Frank | ||
Prisoners of the Ghostland | Hero | ||
Kill Chain | |||
2018 | Mandy | Red Miller | |
Looking Glass | Ray | ||
The Humanity Bureau | Noah Kross | ||
211 | Mike Chandler | ||
Teen Titans Go! To the Movies | Superman | Lồng tiếng | |
Between Worlds | Joe | ||
Spider-Man: Into the Spider-Verse | Peter Parker/Spider-Man Noir | Lồng tiếng | |
2017 | Arsenal | Eddie King | |
Vengeance: A Love Story | John Dromoor | ||
Inconceivable | Brian | ||
Mom and Dad | Brent Ryan | ||
2016 | Dog Eat Dog | Troy | |
Army of One | Gary Faulkner | ||
USS Indianapolis: Men of Courage | Captain Charles Butler McVay | ||
The Trust (Cuộc chiến ma túy) | Jim Stone | ||
Snowden (Đặc vụ Snowden) | Hank Forrester | ||
2015 | Pay the Ghost (Mặc cả với quỷ) | Mike Lawford | |
The Runner (Kẻ chạy trốn) | Colin Pryce | ||
2014 | Dying of the Light (Ánh sáng lụi tàn) | Evan Lake | |
Outcast (Mối thù hoàng tộc) | Gallain | Hợp tác Mỹ - Trung - Canađa | |
Tokarev (Nợ máu) | Paul Maguire | ||
Joe (Gã thô bạo) | Joe Ransom | ||
Left behind (Những kẻ sống sót) | Rayford Steele | ||
2013 | The Frozen Ground (Sát nhân trên núi tuyết) | Jack Halcombe | |
The Croods (Cuộc phiêu liêu của nhà Croods) | Grug Crood | Lồng tiếng | |
2012 | Stolen (Cướp siêu hạng) | Will Montgomery | |
2011 | Drive Angry (Sứ giả địa ngục) | Milton | |
Seeking Justice (Đi tìm công lý) | Will Gerard | ||
Trespass (Xâm nhập/Chống trả kẻ thù) | |||
Season of the witch (Thời kỳ phù thủy) | |||
Ghost Rider: Spirit of Vengeance (Ma tốc độ: Linh hồn báo thù) | Johnny Blaze/Ghost Rider | ||
2010 | Sorcerer's Apprentice (Phù thủy tập sự) | Balthada | |
2009 | Knowing (Hỗn số tử thần) | John Koestler | |
G-Force (Biệt đội Chuột Lang) | |||
Astro Boy (Siêu nhí Astro) | |||
The Bad Lieutenant: Port of call-New Orleans (Cảnh sát phạm tội) | |||
2008 | Bangkok Dangerous | Joe | |
2007 | National Treasure 2: Book of secrets | Benjamin Franklin Gates | |
Next (Người nhìn thấy tương lai) | Cris Johnson | ||
Ghost Rider (Ma tốc độ) | Johnny Blaze/Ghost Rider | ||
2006 | Amarillo Slim | Amarillo Slim Preston | |
The Ant Bully (Lạc vào thế giới kiến) | Zoc | Lồng tiếng | |
The Wicker Man | Sheriff | ||
World Trade Center (Cận kề cái chết) | Sgt. John McLoughlin | ||
2005 | The Weather Man (Hạnh phúc mong manh). | David Spritz | |
Lord of War (Chúa tể chiến tranh) | Yuri Orlov | Cũng là nhà sản xuất | |
2004 | National Treasure (Kho báu quốc gia) | Benjamin Franklin Gates | |
2003 | Matchstick Men (Những kẻ lừa đảo) | Roy Waller | |
2002 | Adaptation (Kịch bản chuyển thể) | Charlie Kaufman/Donald Kaufman | |
Sonny | Acid Yellow | Cũng là nhà đạo diễn và sản xuất | |
Windtalkers (Những người đọc mã) | Sergeant Joe Enders | ||
2001 | Christmas Carol: The Movie | Jacob Marley | Lồng tiếng |
Captain Corelli's Mandolin (Tiếng đàn Mandolin của Corelli) | Captain Antonio Corelli | ||
Italian Soldiers | Phim tài liệu | ||
2000 | Welcome to Hollywood | Phim tài liệu | |
Gone in Sixty Seconds (Tẩu thoát trong 60 giây) | Randall "Memphis" Raines | ||
The Family Man (Người đàn ông có gia đinh) | Jack Campbell | ||
1999 | Bringing Out the Dead (Cứu khỏi tay tử thần) | Frank Pierce | |
8mm | Tom Welles | ||
1998 | Junket Whore | Phim tài liệu | |
Snake Eyes (Mắt rắn) | Rick Santoro | ||
City of Angels (Thành phố thiên thần) | Seth | ||
1997 | Face/Off (Lật mặt) | Caster Troy/Sean Archer | |
Con Air (Không tặc) | Cameron Poe | ||
Sean Connery, an Intimate Portrait | Phim tài liệu | ||
Anaconda (Trăn khổng lồ) | |||
1996 | The Rock (Nhà tù đá) | Dr. Stanley Goodspeed | |
1995 | Leaving Las Vegas (Mối tình ở Las Vegas) | Ben Sanderson | |
Kiss of Death | Little Junior Brown | ||
1994 | Trapped in Paradise (Mắc bẫy ở thiên đường) | Bill Firpo | |
It Could Happen to You (Điều đó có thể xảy ra với bạn) | Charlie Lang | ||
Guarding Tess | Doug Chesnic | ||
A Century of Cinema | Phim tài liệu | ||
1993 | Amos & Andrew | Amos Odell | |
Deadfall | Eddie | ||
1992 | Honeymoon in Vegas | Jack Singer | |
Red Rock West | Michael Williams | ||
1991 | Zandalee (Nàng Zandalee) | Johnny | |
1990 | Wild at Heart (Trái tim cuồng nhiệt) | Sailor | |
Fire Birds (Những con chim lửa) | Jake Preston | ||
Time to Kill | Enrico Silvestri | ||
1989 | Vampire's Kiss | Peter Leow | |
1988 | Never on Tuesday | Người đàn ông trong chiếc xe thể thao màu đỏ | Cameo |
1987 | Moonstruck (Ánh trăng) | Ronny Cammareri | |
Raising Arizona | H. I. McDunnough | ||
1986 | Peggy Sue Got Married | Charlie Bodell | |
The Boy in Blue | Ned Hanian | ||
1984 | Birdy | Sergeant l Columbato | |
The Cotton Club | Vincent Dwyer | ||
Racing with the Moon | Nicky/Bud | ||
1983 | Rumble Fish | Smokey | |
Valley Girl | Randy | ||
1982 | Fast Times at Ridgemont High | Brad's Bud |
Tiền nhiệm: Tom Hanks cho Forrest Gump |
Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất 1995 cho Leaving Las Vegas |
Kế nhiệm: Geoffrey Rush cho Shine |
Tham khảo
- ^ “UPI Almanac for Monday, Jan, 7, 2019”. United Press International. 7 tháng 1 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2019.
- ^ [1]
Liên kết ngoài
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nicolas Cage. |